Phiên âm : wēn rè.
Hán Việt : ôn nhiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把冷卻的物品加熱。例目前有不少家庭習慣用微波爐溫熱食物。把冷卻的物品加熱。如:「目前有不少家庭習慣用微波爐溫熱食物。」