VN520


              

溫溫

Phiên âm : wēn wēn.

Hán Việt : ôn ôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.柔和的樣子。《詩經.小雅.小宛》:「溫溫恭人, 如集于木。」2.潤澤的樣子。《荀子.修身》:「依乎法又深其類, 然後溫溫然。」


Xem tất cả...