Phiên âm : wēn tāng jìn zhǒng.
Hán Việt : ôn thang tẩm chủng.
Thuần Việt : ngâm giống bằng nước ấm; xử lí hạt giống bằng nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngâm giống bằng nước ấm; xử lí hạt giống bằng nước ấm. 稻、麥、棉等農作物在播種前用一定溫度的水浸種, 利用水的熱力殺死病菌, 并有催芽作用.