VN520


              

溫水

Phiên âm : wēn shuǐ.

Hán Việt : ôn thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不冷不熱、溫度適中的水。例冬天一到, 溫水游泳池陸續開放了。
不冷不熱、溫度適中的水。如:「溫水游泳池」。
《溫水》是中國大陸歌手鬱可唯發行的第四張國語專輯, 2014年6月25日由滾石唱片發行....閱讀更多


Xem tất cả...