VN520


              

溫暾

Phiên âm : wēn tūn.

Hán Việt : ôn thôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

微暖而不熱。唐.王建〈宮詞〉一○○首之四八:「新晴草色綠溫暾, 山雪初消漸出渾。」也作「溫燉」。


Xem tất cả...