Phiên âm : wēn tūn.
Hán Việt : ôn thôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
微暖而不熱。唐.王建〈宮詞〉一○○首之四八:「新晴草色綠溫暾, 山雪初消漸出渾。」也作「溫燉」。