Phiên âm : liū xū pāi mǎ.
Hán Việt : lựu tu phách mã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逢迎諂媚。如:「他那溜鬚拍馬的嘴臉真令人生厭。」