VN520


              

溜鬚拍馬

Phiên âm : liū xū pāi mǎ.

Hán Việt : lựu tu phách mã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逢迎諂媚。如:「他那溜鬚拍馬的嘴臉真令人生厭。」


Xem tất cả...