Phiên âm : yuán yú.
Hán Việt : nguyên ư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
來自於。例他的成功源於自身的努力不懈。來自於。如:「他的成功源於自身的努力不懈。」