Phiên âm : yuán tuó.
Hán Việt : nguyên đầu.
Thuần Việt : đầu nguồn; ngọn nguồn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu nguồn; ngọn nguồn水发源的地方míngē shì wénxué de yīgè yuántóu.dân ca là một nguồn của văn học.