Phiên âm : kuà tuì.
Hán Việt : hội thối.
Thuần Việt : tháo chạy; tháo lui.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tháo chạy; tháo lui(军队)被打垮而后退díjūn lángbèi kùitùi.bọn xâm lược tháo chạy hỗn loạn