VN520


              

溃灭

Phiên âm : kuì miè.

Hán Việt : hội diệt.

Thuần Việt : diệt vong; tan rã diệt vong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

diệt vong; tan rã diệt vong
崩溃灭亡
jìu shìjiè bìdìng kùimiè.
thế giới cũ nhất định phải bị diệt vong.