Phiên âm : kuì miè.
Hán Việt : hội diệt.
Thuần Việt : diệt vong; tan rã diệt vong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diệt vong; tan rã diệt vong崩溃灭亡jìu shìjiè bìdìng kùimiè.thế giới cũ nhất định phải bị diệt vong.