Phiên âm : kuì làn.
Hán Việt : hội lạn.
Thuần Việt : thối rữa; nát rữa; lở loét.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thối rữa; nát rữa; lở loét伤口或 发生溃疡的组织由于病菌的感染而化脓shāngkǒu yǐjīng kùilàn huànóng.vết thương lở loét mưng mủ.