Phiên âm : kuì wéi.
Hán Việt : hội vi.
Thuần Việt : phá vây; phá vòng vây; đột phá vòng vây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phá vây; phá vòng vây; đột phá vòng vây突破包围chéngshì kùiwéi.thừa thế phá vòng vây.溃围而逃.kùiwéi ér táo.phá vòng vây bỏ chạy.