VN520


              

溃围

Phiên âm : kuì wéi.

Hán Việt : hội vi.

Thuần Việt : phá vây; phá vòng vây; đột phá vòng vây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phá vây; phá vòng vây; đột phá vòng vây
突破包围
chéngshì kùiwéi.
thừa thế phá vòng vây.
溃围而逃.
kùiwéi ér táo.
phá vòng vây bỏ chạy.