VN520


              

溃退

Phiên âm : kuà tuì.

Hán Việt : hội thối.

Thuần Việt : tháo chạy; tháo lui.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tháo chạy; tháo lui
(军队)被打垮而后退
díjūn lángbèi kùitùi.
bọn xâm lược tháo chạy hỗn loạn