Phiên âm : kuì bù chéng jūn.
Hán Việt : hội bất thành quân.
Thuần Việt : quân lính tan rã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân lính tan rã军队被打得七零八落,不成队伍,形容打仗败得很惨