Phiên âm : wēn xún.
Hán Việt : ôn tuần.
Thuần Việt : ôn hoà thuần hậu; dễ bảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ôn hoà thuần hậu; dễ bảo温和驯服