VN520


              

温得和克

Phiên âm : wēn dé hé kè.

Hán Việt : ôn đắc hòa khắc.

Thuần Việt : Vin-húc; Windhoek .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Vin-húc; Windhoek (thủ đô Na-mi-bi-a)
纳米比亚首都,位于这个国家的中部最初是纳马族一个首领的大本营,1885年被德国军队占领


Xem tất cả...