VN520


              

温汤浸种

Phiên âm : wēn tāng jìn zhǒng.

Hán Việt : ôn thang tẩm chủng.

Thuần Việt : ngâm giống bằng nước ấm; xử lí hạt giống bằng nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngâm giống bằng nước ấm; xử lí hạt giống bằng nước ấm
稻、麦、棉等农作物在播种前用一定温度的水浸种,利用水的热力杀死病菌,并有催芽作用


Xem tất cả...