VN520


              

温室

Phiên âm : wēn shì.

Hán Việt : ôn thất.

Thuần Việt : nhà ấm; phòng ấm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhà ấm; phòng ấm
冬季培育不能耐寒的花木蔬菜秧苗等的房间,一般装有大面积的玻璃窗,利用日光照射和人工加温来保持室内适于植物生长的温度


Xem tất cả...