VN520


              

温吞

Phiên âm : wēn tūn.

Hán Việt : ôn thôn.

Thuần Việt : nguội; không lạnh không nóng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguội; không lạnh không nóng (chất lỏng)
(液体) 不冷不热
(言谈文辞等) 不爽利,不着边际
温吞之谈.
wēntūn zhītán.
lời lẽ không trôi chảy


Xem tất cả...