Phiên âm : wēn tūn.
Hán Việt : ôn thôn.
Thuần Việt : nguội; không lạnh không nóng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguội; không lạnh không nóng (chất lỏng)(液体) 不冷不热(言谈文辞等) 不爽利,不着边际温吞之谈.wēntūn zhītán.lời lẽ không trôi chảy