VN520


              

温故知新

Phiên âm : wēngù zhī xīn.

Hán Việt : ôn cố tri tân.

Thuần Việt : ôn cũ biết mới; ôn cố tri tân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ôn cũ biết mới; ôn cố tri tân
温习旧的知识,能够得到新的理解和体会也指回忆过去,认识现在


Xem tất cả...