VN520


              

温馨

Phiên âm : wēn xīn.

Hán Việt : ôn hinh.

Thuần Việt : Ấm áp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ấm áp
Xiǎo bǎobǎo de chūshēng wéi jiālǐ píngtiānle xǔduō wēnxīn.
Sự chào đời của em bé làm tăng thêm sự ấm áp cho gia đình.
她们把寝室布置得温馨又舒适.
Tāmen bǎ qǐnshì bùzhì dé wēnxīn yòu shūshì.
Họ sắp xếp phòng


Xem tất cả...