VN520


              

温润

Phiên âm : wēn rùn.

Hán Việt : ôn nhuận.

Thuần Việt : dịu dàng; hiền hậu; ôn hoà .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dịu dàng; hiền hậu; ôn hoà (tính tình, thái độ, lời nói)
温和
wēnrùn de miànróng.
vẻ mặt ôn hoà
ấm nhuận (ấm áp và không quá khô hanh)
温暖润湿
气候温润
qìhòu wēnrùn
khí hậu ấm nhuần


Xem tất cả...