VN520


              

温暖

Phiên âm : wēn nuǎn.

Hán Việt : ôn noãn.

Thuần Việt : ấm áp; ấm; ấm cúng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ấm áp; ấm; ấm cúng
暖和
tiānqì wēnnuǎn
khí trời ấm áp
他深深地感到革命大家庭的温暖.
tā shēn shēn de gǎndào gémìng dà jiātíng de wēnnuǎn.
anh ấy cảm nhận một cách sâu sắc sự ấm áp của đại gia đình Cách


Xem tất cả...