Phiên âm : wēn xí.
Hán Việt : ôn tập.
Thuần Việt : ôn tập; học lại; ôn lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ôn tập; học lại; ôn lại复习wēnxígōngkè.ôn tập bài vở