Phiên âm : dù qián.
Hán Việt : độ tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乘船過河時付給船夫的費用。《俚言解.卷二.渡錢》:「江河過渡艄工索錢曰渡錢。」