Phiên âm : dù hǎi.
Hán Việt : độ hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
過海。例他渡海來臺探訪老友, 以慰思念之情。過海。如:「渡海來臺」。