VN520


              

渡海

Phiên âm : dù hǎi.

Hán Việt : độ hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

過海。例他渡海來臺探訪老友, 以慰思念之情。
過海。如:「渡海來臺」。


Xem tất cả...