VN520


              

渡江

Phiên âm : dù jiāng.

Hán Việt : độ giang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

過江。《史記.卷七.項羽本紀》:「項梁乃以八千人渡江而西, 聞陳嬰已下東陽, 使使欲與連和俱西。」


Xem tất cả...