Phiên âm : dù jiāng.
Hán Việt : độ giang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
過江。《史記.卷七.項羽本紀》:「項梁乃以八千人渡江而西, 聞陳嬰已下東陽, 使使欲與連和俱西。」