VN520


              

渡河香象

Phiên âm : dù hé xiāng xiàng.

Hán Việt : độ hà hương tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻悟道精深。後也用以比喻文章寫得精闢透澈。參見「香象渡河」條。宋.陸游〈雍熙請倫老疏〉:「某人渡河香象, 跋浪長鯨。初得好於室中, 耳聾三日, 晚抽身於林下, 壁觀九年。」


Xem tất cả...