Phiên âm : dù zǐ.
Hán Việt : độ tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
船夫。明.高啟〈待渡〉詩:「渡子未迴舟, 立傍沙頭樹。」