VN520


              

渡水

Phiên âm : dù shuǐ.

Hán Việt : độ thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 涉水, .

Trái nghĩa : , .

在淺水中行走渡過。《三國演義》第三回:「有良馬一匹, 日行千里, 渡水登山, 如履平地。」


Xem tất cả...