VN520


              

渔猎

Phiên âm : yú liè.

Hán Việt : ngư liệp.

Thuần Việt : đánh cá và săn bắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đánh cá và săn bắt
捕鱼打猎
掠夺
渔猎百姓.
yúliè bǎixìng.
cướp đoạt của nhân dân
tham lam theo đuổi
贪求并追逐
渔猎女色
yúliè nǚ sè
tham lam theo đuổi nữ sắc


Xem tất cả...