Phiên âm : yú liè.
Hán Việt : ngư liệp.
Thuần Việt : đánh cá và săn bắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh cá và săn bắt捕鱼打猎掠夺渔猎百姓.yúliè bǎixìng.cướp đoạt của nhân dântham lam theo đuổi贪求并追逐渔猎女色yúliè nǚ sètham lam theo đuổi nữ sắc