Phiên âm : yú gǔ.
Hán Việt : ngư cổ.
Thuần Việt : trống da cá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trống da cá打击乐器,在长竹筒的一头蒙上薄皮,用于敲打是演唱道情的主要伴奏乐器指道情,因用渔鼓伴奏而得名参看〖道情〗