VN520


              

渔火

Phiên âm : yú huǒ.

Hán Việt : ngư hỏa.

Thuần Việt : đèn trên thuyền chài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đèn trên thuyền chài
渔船上的灯火
rùyè,jiāng shàng yúhuǒ diǎndiǎn.
ban đêm, trên sông đèn trên thuyền chài lấp lánh.


Xem tất cả...