Phiên âm : yú rén zhī lì.
Hán Việt : ngư nhân chi lợi.
Thuần Việt : ngư ông đắc lợi; món lợi ngư ông; món hời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngư ông đắc lợi; món lợi ngư ông; món hời比喻第三者利用双方的矛盾冲突而取得的利益坐收渔人之利.zuòshōu yúrénzhīlì.ngồi không hưởng lợi