Phiên âm : yú chǎng.
Hán Việt : ngư tràng.
Thuần Việt : ngư trường; bãi đánh bắt cá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngư trường; bãi đánh bắt cá海上集中捕鱼的区域,一般为鱼群密集的地方