VN520


              

渔户

Phiên âm : yú hù.

Hán Việt : ngư hộ.

Thuần Việt : ngư hộ; ngư dân; hộ đánh cá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngư hộ; ngư dân; hộ đánh cá
以捕鱼为业的人家


Xem tất cả...