Phiên âm : yú lì.
Hán Việt : ngư lợi.
Thuần Việt : mưu lợi bất chính; mưu lợi không chính đáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mưu lợi bất chính; mưu lợi không chính đáng趁机会谋取不正当的利益cóngzhōngyúlìmưu lợi bất chínhmón lợi không chính đáng; ngư ông đắc lợi见〖渔人之利〗