VN520


              

渔利

Phiên âm : yú lì.

Hán Việt : ngư lợi.

Thuần Việt : mưu lợi bất chính; mưu lợi không chính đáng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mưu lợi bất chính; mưu lợi không chính đáng
趁机会谋取不正当的利益
cóngzhōngyúlì
mưu lợi bất chính
món lợi không chính đáng; ngư ông đắc lợi
见〖渔人之利〗


Xem tất cả...