Phiên âm : yú yè.
Hán Việt : ngư nghiệp.
Thuần Việt : ngư nghiệp; nghề đánh cá; nghề chài lưới; ngành nu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngư nghiệp; nghề đánh cá; nghề chài lưới; ngành nuôi trồng thuỷ hải sản捕捞或养殖水生动植物的生产事业