VN520


              

清綺

Phiên âm : qīng qǐ.

Hán Việt : thanh khỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清秀綺麗。南朝梁.劉勰《文心雕龍.才略》:「魏文之才, 洋洋清綺。」《北史.卷八十三.文苑傳.序》:「氣質則理勝其詞, 清綺則文過其意。」


Xem tất cả...