Phiên âm : qīng qǐ.
Hán Việt : thanh khỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清秀綺麗。南朝梁.劉勰《文心雕龍.才略》:「魏文之才, 洋洋清綺。」《北史.卷八十三.文苑傳.序》:「氣質則理勝其詞, 清綺則文過其意。」