Phiên âm : qīng hán.
Hán Việt : thanh hàn.
Thuần Việt : thanh bần; nghèo mà sạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 富裕, 富有, .
thanh bần; nghèo mà sạch清贫jiājìngqīnghán.gia cảnh nghèo nàn nhưng trong sạch.lạnh lẽo清朗而有寒意月色清寒.yuèsè qīnghán.ánh trăng lạnh lẽo.