VN520


              

清場

Phiên âm : qīng chǎng.

Hán Việt : thanh tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清理場地或請閒雜人等離開場地。例電影院在放映影片之前, 都會先行清場。
清理場地。如在表演或放映影片前, 讓前一場的觀眾離開, 並且清掃場地。


Xem tất cả...