VN520


              

添造

Phiên âm : tiān zào.

Hán Việt : thiêm tạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

增建、加蓋。《初刻拍案驚奇》卷一五:「我如今添造房屋, 修理得錦錦簇簇, 週迴花木, 栽植得整整齊齊。」


Xem tất cả...