Phiên âm : tiān zào.
Hán Việt : thiêm tạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
增建、加蓋。《初刻拍案驚奇》卷一五:「我如今添造房屋, 修理得錦錦簇簇, 週迴花木, 栽植得整整齊齊。」