VN520


              

淹旬曠月

Phiên âm : yān xún kuàng yuè.

Hán Việt : yêm tuần khoáng nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淹, 滯留。曠, 荒廢。淹旬曠月指荒廢拖延時日。宋.蘇舜欽〈漣水軍新牐記〉:「至者必淹旬曠月, 不得遽去。」


Xem tất cả...