Phiên âm : yān xún kuàng yuè.
Hán Việt : yêm tuần khoáng nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淹, 滯留。曠, 荒廢。淹旬曠月指荒廢拖延時日。宋.蘇舜欽〈漣水軍新牐記〉:「至者必淹旬曠月, 不得遽去。」