Phiên âm : hùn zhàng.
Hán Việt : hỗn trướng.
Thuần Việt : đồ khốn; thằng khốn; khốn nạn; vô sỉ; hèn mạt; đồ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ khốn; thằng khốn; khốn nạn; vô sỉ; hèn mạt; đồ vô liêm sỉ (lời mắng)言语行动无理无耻(骂人的话)hùnzhàng xiǎozǐthằng khốn; đồ vô liêm sỉ