Phiên âm : hùn shēn.
Hán Việt : hỗn thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 滿身, 全身, 週身, .
Trái nghĩa : , .
全身、滿身。如:「他混身上下穿的都是名牌。」也作「渾身」。