Phiên âm : hùn jiàn.
Hán Việt : hỗn tiễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打攪、攪亂。元.無名氏《連環計》第二折:「呂布酒醉了, 混踐華堂, 豈不得罪?」