Phiên âm : hùn hé miàn r.
Hán Việt : hỗn hợp diện nhi.
Thuần Việt : bột hỗn hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bột hỗn hợp. 抗日戰爭時期華北、東北淪陷區作為糧食配售的一種用玉米心、豆餅、糠秕等混合磨成的粉.