VN520


              

混同

Phiên âm : hùn tóng.

Hán Việt : hỗn đồng.

Thuần Việt : lẫn lộn; hoà chung; nhập chung; vơ đũa cả nắm; coi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lẫn lộn; hoà chung; nhập chung; vơ đũa cả nắm; coi như nhau. 把本質上有區別的人或事物同樣看待.


Xem tất cả...