Phiên âm : hùn tóng.
Hán Việt : hỗn đồng.
Thuần Việt : lẫn lộn; hoà chung; nhập chung; vơ đũa cả nắm; coi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lẫn lộn; hoà chung; nhập chung; vơ đũa cả nắm; coi như nhau. 把本質上有區別的人或事物同樣看待.