Phiên âm : hùn fǎng.
Hán Việt : hỗn phưởng.
Thuần Việt : dệt pha; pha trộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dệt pha; pha trộn用不同类别的纤维混合在一起纺织常用化学纤维和天然纤维或不同的化学纤维混纺混纺可以节约较贵重的原料,或使纺织品具有某种新的性能混纺的纺织品