Phiên âm : hùn fǎng.
Hán Việt : hỗn phưởng.
Thuần Việt : dệt pha; pha trộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. dệt pha; pha trộn. 用不同類別的纖維混合在一起紡織. 常用化學纖維和天然纖維或不同的化學纖維混紡. 混紡可以節約較貴重的原料, 或使紡織品具有某種新的性能.